Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
profuseness
/profuseness/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profusion)
  • tính quá rộng rãi, tính quá quá hào phóng, tính hoang phí
  • sự ăn tiêu hoang phí
Related words
Comments and discussion on the word "profuseness"