Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
profondément
Jump to user comments
phó từ
  • sâu
    • Creuser profondément
      đào sâu
  • sâu sắc
    • Réfléchir profondément
      suy nghĩ sâu sắc
  • rất, hết sức
    • Profondément surpris
      hết sức ngạc nhiên
    • profondément différent
      rất khác, khác xa
  • kỹ
    • Dormir profondément
      ngủ kỹ
  • kính cẩn, cúi rạp
    • Saluer profondément
      chào kính cẩn
Related words
Related search result for "profondément"
Comments and discussion on the word "profondément"