Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
productivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả nămg sinh lợi
  • hiệu năng, hiệu suất
    • Accroître la productivité du travail
      tăng hiệu suất lao động
Related search result for "productivité"
Comments and discussion on the word "productivité"