Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
privatif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) phủ định
    • Préfixe privatif
      tiền tố phủ định
  • (luật học, pháp lý) tước
    • Peine privative de liberté
      hình phạt tước tự do, hình phạt giam
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiền tố phủ định
Comments and discussion on the word "privatif"