Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
priapée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bài thơ tục, bức tranh tục tĩu, cảnh tượng tục tĩu
  • (sử học) bài tụng Thần vườn; hội Thần vườn
Comments and discussion on the word "priapée"