Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pressing
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự là hơi (quần áo)
  • cửa hàng là hơi (quần áo)
  • (nghĩa rộng) hiệu giặt
  • (thể thao) tấn công mạnh và liên tục
Comments and discussion on the word "pressing"