Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prepense
/pri'pens/
Jump to user comments
tính từ
  • cố ý, chú tâm, có suy tính trước, có mưu tính trước
    • of malice prepense
      chủ tâm ác ý
Comments and discussion on the word "prepense"