Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preliminary
/pri'liminəri/
Jump to user comments
tính từ
  • mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị
danh từ
  • ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
  • (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
  • cuộc kiểm tra thi vào (trường học)
Related words
Related search result for "preliminary"
Comments and discussion on the word "preliminary"