Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preference
/'prefərəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự thích hơn, sự ưa hơn
    • preference of A to (over) B
      sự ưa A hơn B
  • cái được ưa thích hơn
  • quyền ưu tiên (trả nợ...)
    • preference share
      cổ phần ưu tiên
  • (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
Related words
Comments and discussion on the word "preference"