Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
precisianism
/pri'siʤənizm/
Jump to user comments
danh từ
  • chủ nghĩa nghiêm ngặt (đặc biệt là đối với việc thực hiện lễ nghi tôn giáo)
Comments and discussion on the word "precisianism"