Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for pre-arrange in Vietnamese - English dictionary
cải biên
bày biện
chuyển biên
đảo ngói
phiên chế
xếp
tém
sắp đặt
sắp xếp
dàn
chỉnh lý
dàn xếp
thu xếp
cất dọn
xếp đặt
phối trí
khu xử
bố trí
bàn soạn
lừa lọc
bài trí
bàn tính
hương hoa
sắp
dọn
bố cục