Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
prairie-schooner
/'preəri'sku:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner)
Comments and discussion on the word "prairie-schooner"