Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prévention
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thành kiến
    • Juger sans prévention
      xét đoán không thành kiến
    • Avoir des préventions contre quelqu'un
      có thành kiến với ai
  • (luật học, pháp lý) sự can phạm
  • (luật học, pháp lý) sự giam cứu; thời gian giam cứu
  • biện pháp phòng ngừa (tai nạn, bệnh tật...)
    • Prévention des accidents du travail
      biện pháp phòng ngừa tai nạn lao động
Comments and discussion on the word "prévention"