French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- báo trước
- Présager le vent
báo trước sẽ có gió
- thấy trước, đoán trước
- Je ne présage rien de mauvais de ce que vous me dites
là tôi không thấy trước có gì là không hay theo những điều anh vừa mới nói với tôi