Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prénommé
Jump to user comments
tính từ
  • có tên tục là
    • Un homme prénommé Paul
      một người có tên tục là Pôn
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên
Related search result for "prénommé"
Comments and discussion on the word "prénommé"