Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
prénommé
Jump to user comments
tính từ
có tên tục là
Un homme prénommé Paul
một người có tên tục là Pôn
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) người đã nói đến tên ở trên
Related search result for
"prénommé"
Words contain
"prénommé"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngươi
tên
trọng nhậm
sung chức
đích danh
danh
đúng lúc
nêu tên
mệnh danh
phong
more...
Comments and discussion on the word
"prénommé"