Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prédestiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (tôn giáo) định trước số mệnh (của ai)
  • dành trước, xếp đặt sẵn
Related search result for "prédestiner"
Comments and discussion on the word "prédestiner"