Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chính quyền
quy công
dân y
đặc vụ
ngoài miệng
cầm quyền
nhà đèn
cấm khẩu
quân dịch
an táng
binh quyền
chức
cầm
quyền
kiêu binh
lục xì
binh dịch
học chính
phán sự
mật vụ
y tế
khâm thiên giám
phụ dịch
nha
tại chức
toàn quyền
thực quyền
ủy quyền
quyền thần
ty
tại ngũ
giúp ích
phòng nhì
quyền lực
cường quốc
lộng quyền
chấp chính
linh thiêng
quyền hành
quyền bính
quyền uy
uy thế
ủy thác
trí lực
hỏa lực
liệt dương
ma lực
oai danh
sức mạnh
mã lực
quân chủng
Hoà Bình
uy lực
đương nhiệm
nhà máy điện
đớ lưỡi
phân lập
sở đắc
dịch vụ
giải ngũ
more...