Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
powdering-room
/'paudərum/ Cách viết khác : (powdering-room) /'paudəriɳrum/
Jump to user comments
danh từ
phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)
phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
phòng vệ sinh n
Related search result for
"powdering-room"
Words contain
"powdering-room"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phòng
buồng lái
buồng
chỗ
buồng không
giảng đường
phòng đợi
nhà ăn
phòng ăn
khuê các
more...
Comments and discussion on the word
"powdering-room"