Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
powdering-room
/'paudərum/ Cách viết khác : (powdering-room) /'paudəriɳrum/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)
  • phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
  • phòng vệ sinh n
Related search result for "powdering-room"
Comments and discussion on the word "powdering-room"