Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
powder-monkey
/'paudə,mʌɳki/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu)
Related search result for "powder-monkey"
Comments and discussion on the word "powder-monkey"