Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poujadisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp)
  • (nghĩa xấu) chính sách đòi quyền lợi thiển cận
Comments and discussion on the word "poujadisme"