Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
pot-au-feu
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • món thịt bò hầm rau
  • thịt bò để hầm
  • nồi hầm
tính từ (không đổi)
  • (thân mật) thích việc bếp núc
    • Des maris pot-au-feu
      những ông chồng thích việc bếp núc
Comments and discussion on the word "pot-au-feu"