Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pot luck
/'pɔt'lʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • thức ăn trong bữa cơm (bất cứ thức ăn gì)
    • come and take pot_luck with us
      lại bọn mình ăn cơm có gì ăn nấy
Related search result for "pot luck"
Comments and discussion on the word "pot luck"