Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
posthume
Jump to user comments
tính từ
  • đẻ sau khi bố chết
    • Enfant posthume
      đứa con đẻ sau khi bố chết
  • di cảo, để lại
    • Oeuvres posthumes
      tác phẩm để lại
  • truy tặng
    • Décoration posthume
      huân chương truy tặng
Related search result for "posthume"
Comments and discussion on the word "posthume"