Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
possédant
Jump to user comments
tính từ
  • có của, hữu sản
    • Classes possédantes
      giai cấp có của
danh từ giống đực
  • kẻ có của, kẻ hữu sản
Related search result for "possédant"
Comments and discussion on the word "possédant"