French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- ví (đựng tiền và giấy má)
- chức bộ trưởng; bộ
- Ministre sans portefeuille
bộ trưởng không bộ
- (kinh tế) tài chính tổng lượng kỳ phiếu (của một người, của ngân hàng...)
- (từ cũ, nghĩa cũ) cái cặp