Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-plume
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều porte-plume, porte-plumes)
  • quản bút
    • porte-plume réservoir
      (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy
Related search result for "porte-plume"
Comments and discussion on the word "porte-plume"