Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
porte-fort
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • (luật học, pháp lý)
  • sự bảo đảm cam kết
  • người bảo đảm cam kết
Related search result for "porte-fort"
Comments and discussion on the word "porte-fort"