Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đếm xỉa
bình dân
dân gian
dị nghị
ý kiến
công luận
dư luận
lò cò
dân tình
tốt tiếng
dân phong
thịnh hành
ngu ý
đổi ý
đắc ý
nhôn nhao
khèn
bài thuốc
chê bai
bất đồng
đánh đu
báo hiệu
Nùng
đốp
bầu cử
bảo thủ
ba phải
bịt
đánh vật
chung quanh
nhao
Nguyễn Du
rung chuyển
chế
trầu
miến
chèo
phở
tuồng
âm nhạc
đua
rượu cần
Tây Bắc
văn học
trống cơm
nông nghiệp
Chăm
Thái
ca trù