Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pontoneer
/,pɔntə'niə/ Cách viết khác : (pontonier) /,pɔntə'niə/
Jump to user comments
danh từ
  • người phụ trách cầu phao
  • người làm cầu phao
Comments and discussion on the word "pontoneer"