Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ponctuer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chấm câu
    • Ponctuer un manuscrit
      chấm câu một bản thảo
  • đánh dấu
    • Ponctuer chaque mot d'un geste
      đánh dấu mỗi từ bằng một cử chỉ
nội động từ
  • bị lốm đốm đen (đồ gốm)
Comments and discussion on the word "ponctuer"