Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
poll
/poul/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bầu cử; nơi bầu cử
    • to go to the polls
      đi bầu cử
  • số phiếu bầu, số người bỏ phiếu
    • a heavy poll
      số người đi bỏ phiếu rất lớn
  • sự kiếm số cử tri
  • cuộc thăm dò ý kiến (của nhân dân về vấn đề gì)
  • (tiếng địa phương);(đùa cợt) cái đầu
    • a curly poll
      một cái đầu xoăn
    • per poll
      mỗi đầu người
ngoại động từ
  • thu phiếu bầu của
  • thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)
    • to poll a large majority
      thu được đại đa số phiếu
  • bỏ (phiếu)
    • to poll one's vote
      bỏ phiếu bầu
nội động từ
  • bỏ phiếu
danh từ
  • con vẹt
danh từ
  • (the Poll) (từ lóng) những học sinh đỗ thường (ở đại học Căm-brít)
    • to go out in the Proll
      đỗ thường
  • (định ngữ) đỗ thường
    • poll dragree
      bằng đỗ thường
    • poll man
      người đỗ thường
  • thú không sừng, bò không sừng
ngoại động từ
  • cắt ngọn, xén ngọn (cây)
  • ((thường) động tính từ quá khứ) cưa sừng (trâu bò...)
  • xén (giấy)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hớt tóc của (ai); cắt lông của (con vật)
tính từ
  • bị cắt ngọn, bị xén ngọn
  • bị cưa sừng, không sừng
Related search result for "poll"
Comments and discussion on the word "poll"