Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polissable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể đánh bóng, có thể mài nhẵn
    • Métal polissable
      kim loại có thể đánh bóng, kim loại có thể mài nhẵn
Comments and discussion on the word "polissable"