Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
poker-faced
/'poukə'feist/
Jump to user comments
tính từ
  • có bộ mặt lạnh như tiền, có bộ mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy)
Related words
Related search result for "poker-faced"
Comments and discussion on the word "poker-faced"