Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
point-device
/'pɔintdi'vais/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức rõ ràng, hết sức chính xác, hoàn toàn đúng
Related search result for "point-device"
Comments and discussion on the word "point-device"