Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
quan điểm
lập trường
ngọc bội
luật pháp
chỗ
chủ quan
điểm
bước ngoặt
chõ
bi quan
rắp
chứng minh
ý kiến
chĩa
khác biệt
phát biểu
nhãn quan
hay dở
bất quá
mông lung
cấn
bao quát
vạch
dự kiến
sở đoản
khuất
ưu điểm
sở trường
băng điểm
suýt
trọng điểm
yếu điểm
địa điểm
rộng rãi
bi
khởi điểm
nhược điểm
mũi đất
trỏ
ngắc ngoải
mũi giùi
chỉ trỏ
bét nhè
bét nhé
cảnh sát
chắn
đã đời
nóng chảy
nhấn mạnh
cấm khẩu
bàn cãi
bỏ nhỏ
cao điểm
điều
tôn giáo
chấm
Bình Định
lân