Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plurality
/pluə'ræliti/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái nhiều
  • số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
  • sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
  • (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn
Comments and discussion on the word "plurality"