Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pluralité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (ngôn ngữ học) số nhiều
  • nhiều, vô số
    • La pluralité des dieux
      sự có nhiều thần
  • (từ cũ, nghiã cũ) đại đa số
    • élu à la pluralité des voix
      được bầu với đại đa số phiếu
Comments and discussion on the word "pluralité"