Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pluraliste
Jump to user comments
tính từ
  • xem pluralisme 2, 3
danh từ
  • (triết học) người theo thuyết nhiều thể
  • (chính trị) người theo chủ trường nhiều thể chế
Comments and discussion on the word "pluraliste"