Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
plumbing
/'plʌmiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • nghề hàn chì; thuật hàn chì
  • đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
  • sự đo độ sâu (của biển...)
Related words
Comments and discussion on the word "plumbing"