Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
plough-tail
/'plauteil/
Jump to user comments
danh từ
  • cán cày
  • (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
    • at the plough-tail
      làm công việc đồng áng
Related search result for "plough-tail"
Comments and discussion on the word "plough-tail"