Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
play-back
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (điện ảnh) sự thu tiếng trước, sự lồng tiếng trước
Related search result for "play-back"
  • Words contain "play-back" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    phản liên ăn chơi
Comments and discussion on the word "play-back"