Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plate-bande
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bồn hoa
  • (kiến trúc) đường chỉ dẹt
    • marcher sur les plates bandes de quelqu'un
      (thân mật) lấn quyền ai
Related search result for "plate-bande"
Comments and discussion on the word "plate-bande"