Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
plastron
/'plæstrən/
Jump to user comments
danh từ
  • giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm)
  • yếm áo (đàn bà); ngực sơ mi (có hồ cứng)
  • yếm rùa
Comments and discussion on the word "plastron"