Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
planning
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • kế hoạch lao động chi tiết
  • sự chuẩn bị lao động
    • planning famillal
      sự kế hoạch hóa sinh đẻ
Comments and discussion on the word "planning"