Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
planificateur
Jump to user comments
tính từ
  • kế hoạch hóa
    • Mesures planificatrices
      biện pháp kế hoạch hóa
danh từ giống đực
  • người vạch quy hoạch
Comments and discussion on the word "planificateur"