Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plangency
/'plændʤənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính vang, tính ngân vang (của âm thanh)
  • tính thảm thiết; tính than van, tính nài nỉ
Comments and discussion on the word "plangency"