Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hồn hậu
đầy đặn
khơi diễn
rong
địa danh
định sở
để
phúc hậu
đầu gió
thanh bạch
hạo nhiên
bất tiện
nhân hậu
nghiêm chính
liêm khiết
cương trực
kín đáo
phận
cao ráo
quê
sang tiểu
nguyên quán
nhà văn hóa
nằm ì
hiểm địa
đấu trường
giam cầm
giang tân
sinh quán
thành thị
thay chân
hất cẳng
hành cung
bến xe
gỡ mìn
phới
bản quán
ở lì
hiện trường
ngụ cư
bốc mộ
quê nhà
vị trí
thí điểm
đặt hàng
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
mồ mả
nơi
gia hương
lùng
Hà Tĩnh
ra quân
đơn độc
khẩu
kiềm hoả
nơi nơi
more...