Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
gốc gác
gốc tích
căn nguyên
khơi diễn
rong
địa danh
định sở
để
đầu gió
bất tiện
xuất xứ
nguồn gốc
kín đáo
cội
ngọn nguồn
phận
cao ráo
tông tích
quê
khởi nguyên
gốc
lai lịch
căn bệnh
cỗi
bất minh
cha
sang tiểu
đấu trường
nguyên quán
nhà văn hóa
nằm ì
hiểm địa
giang tân
giam cầm
sinh quán
thành thị
hất cẳng
thay chân
gỡ mìn
hành cung
bến xe
quê nhà
ở lì
vị trí
phới
thí điểm
ngụ cư
hiện trường
bốc mộ
bản quán
đặt hàng
bến nước
hí trường
nhà giam
nào đó
đảm đang
nơi
mồ mả
gia hương
lùng
more...