Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pléthore
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự quá thừa
    • La pléthore d'un produit
      sự quá thừa một sản phẩm
    • Pléthore sanguine
      (y học; từ cũ, nghĩa cũ) sự quá thừa máu
Related words
Comments and discussion on the word "pléthore"