Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plénipotentiaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngoại giao) đại diện toàn quyền
tính từ
  • (ngoại giao) toàn quyền
    • Ministre plénipotentiaire
      công sứ toàn quyền
Comments and discussion on the word "plénipotentiaire"